Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 22-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 16:25 15/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 99 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,090.00 -382.00 | 16,187.00 -392.00 | 16,669.00 -411.00 |
Đô la Canada | CAD | 0.00 -18,239.00 | 17,649.00 -700.00 | 18,349 -553.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,810 23,810 | 24,051 -3,523.00 | 24,786 24,786 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,386.00 3,386.00 | 3,485.00 3,485.00 |
Euro | EUR | 27,260 300.00 | 27,340 272.00 | 27,720 -165.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,704 29,704 | 29,994 -1,448.00 | 30,937 30,937 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 2,845.00 2,845.00 | 3,033.00 3,033.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.55 1.55 | 1.61 1.61 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.00 303.00 | 316.00 316.00 |
Yên Nhật | JPY | 196.16 36.92 | 197.66 37.62 | 201.23 35.70 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.54 5.54 | 5.61 5.61 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.20 0.59 | 19.96 19.96 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,081.61 5,081.61 | 0.00 | 5,558.54 5,558.54 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,461.00 2,461.00 | 2,581.00 2,581.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,625.00 15,625.00 | 15,719.00 596.00 | 16,038.00 16,038.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 447.00 447.00 | 476.00 476.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,495.00 2,495.00 | 2,569.00 2,569.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,451.00 -1,954.00 | 16,551.00 -1,974.00 | 16,754.00 -2,330.00 |
Bạc Thái | THB | 663.00 663.00 | 666.00 -12.00 | 710.00 710.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 738.47 738.47 | 0.00 | 836.53 836.53 |
Đô la Mỹ | USD | 22,540 -2,650.00 | 22,565 -2,675.00 | 22,750 -2,732.00 |
Vàng SJC | XAU | 5,897,000 5,032,000 | 5,885,000 5,885,000 | 6,013,000 5,123,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,331.00 1,331.00 | 1,386.00 1,386.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.